Có 1 kết quả:

良材 liáng cái ㄌㄧㄤˊ ㄘㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) good timber
(2) sound material
(3) fig. able person
(4) sound chap

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0