Có 1 kết quả:
良材 liáng cái ㄌㄧㄤˊ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good timber
(2) sound material
(3) fig. able person
(4) sound chap
(2) sound material
(3) fig. able person
(4) sound chap
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0